Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tiền Giang Thống kê cho cặp số 35 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 34, Vị trí 2: 41

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 19/11/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 19/11/2023
G.ĐB 710668
G.1 4580
G.2
58280
G.3
02984 45129
G.4
73961 65289 21089
25794 42262 85850 78216
G.5
815
G.6
1677 1947 8547
G.7
362
G.8
81
Đầu Lô tô
0 00, 05, 07
1 16
2 28
3  
4 44, 44
5 51
6 60, 62, 68
7 71, 76, 78
8 81
9 92, 92, 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 12/11/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 12/11/2023
G.ĐB 647492
G.1 0030
G.2
94360
G.3
32272 37207
G.4
45528 03973 71989
45860 31217 13368 98734
G.5
873
G.6
9634 0727 3327
G.7
851
G.8
18
Đầu Lô tô
0 03, 03, 09
1 18
2 23
3 37, 39
4 40, 46
5 51
6  
7 71, 73, 74, 77
8 80, 89
9 92, 94

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 05/11/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 05/11/2023
G.ĐB 413022
G.1 7767
G.2
75562
G.3
21845 61601
G.4
69359 48033 75217
19286 61888 79701 63093
G.5
270
G.6
7683 7757 2876
G.7
767
G.8
96
Đầu Lô tô
0 07
1 16, 16
2 22, 22
3 33, 37, 37
4  
5 56
6 65, 66, 67
7 71, 72, 77
8 87
9 94, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 29/10/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 29/10/2023
G.ĐB 070271
G.1 1145
G.2
10847
G.3
99888 94407
G.4
25811 98399 89596
14841 99206 91469 70124
G.5
165
G.6
2914 0115 9721
G.7
992
G.8
07
Đầu Lô tô
0 07
1 11, 19, 19
2  
3  
4 40, 44
5 51, 52, 59
6 61, 69
7 71, 72, 79
8 89
9 92, 97, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 22/10/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 22/10/2023
G.ĐB 027100
G.1 7693
G.2
42234
G.3
45057 82336
G.4
16505 30224 93740
74528 54733 96716 23221
G.5
652
G.6
1609 8753 3313
G.7
077
G.8
99
Đầu Lô tô
0 00, 07
1 12
2 21
3 33, 34, 34, 39
4 44, 49
5 53
6 61, 62
7 77, 78
8 85
9 98, 99