Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tiền Giang Thống kê cho cặp số 62 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 23, Vị trí 2: 43

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 12/02/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 12/02/2023
G.ĐB 478156
G.1 2752
G.2
92072
G.3
71925 87574
G.4
82434 67647 63457
51054 62656 98508 40347
G.5
775
G.6
1248 8266 9117
G.7
357
G.8
12
Đầu Lô tô
0  
1 12
2 27, 29
3  
4 46, 46, 48
5 51, 56, 57, 58
6 69, 69
7 71, 73, 75, 76
8 84, 88
9  

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 05/02/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 05/02/2023
G.ĐB 747128
G.1 6642
G.2
21880
G.3
08620 94368
G.4
92261 73977 58353
21623 00348 01057 85226
G.5
066
G.6
1490 6617 6420
G.7
830
G.8
38
Đầu Lô tô
0 00, 04, 06, 09
1 17
2 22, 28
3 30, 30, 32, 38
4  
5  
6 61, 65
7 75, 76, 78
8 80, 89
9  

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 29/01/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 29/01/2023
G.ĐB 459562
G.1 7702
G.2
85910
G.3
72291 48986
G.4
49179 86279 20671
46895 36328 74480 16009
G.5
398
G.6
0508 3657 3502
G.7
871
G.8
55
Đầu Lô tô
0 01, 07
1 14, 14
2 26, 28
3  
4  
5 53, 55
6 62, 64
7 71, 73
8 80, 83, 87
9 92, 98, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 22/01/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 22/01/2023
G.ĐB 205717
G.1 5695
G.2
40534
G.3
63083 93318
G.4
55478 81986 31561
50949 79559 91876 95537
G.5
174
G.6
0133 4876 9242
G.7
559
G.8
44
Đầu Lô tô
0  
1 15, 17
2 24
3 34, 39
4 40, 44, 46
5 54, 59
6 63, 69, 69
7 77
8 85, 88
9 97, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 15/01/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 15/01/2023
G.ĐB 623494
G.1 1016
G.2
91343
G.3
03267 93295
G.4
45066 56233 49904
92274 75698 28482 01363
G.5
219
G.6
7910 3486 8429
G.7
719
G.8
56
Đầu Lô tô
0 03
1 19
2 20
3 30, 34, 35
4 47, 49
5 54, 56
6 65, 68, 69
7 79
8 82
9 94, 94, 97