Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tiền Giang Thống kê cho cặp số 88 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 14, Vị trí 2: 77

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 09/02/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 09/02/2020
G.ĐB 741078
G.1 3075
G.2
45058
G.3
86766 23985
G.4
48476 57798 67972
18253 91262 40193 52539
G.5
089
G.6
6241 5347 1478
G.7
885
G.8
29
Đầu Lô tô
0  
1 15
2 21, 24, 29
3 35, 39
4  
5 54, 54
6 62, 65
7 71, 78
8 85, 86, 88, 88
9 92, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 02/02/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 02/02/2020
G.ĐB 966571
G.1 8742
G.2
80009
G.3
59344 44111
G.4
01848 39252 89914
12776 08471 64138 77919
G.5
595
G.6
8333 2321 5244
G.7
271
G.8
25
Đầu Lô tô
0  
1 10, 15, 16
2 25, 28, 28
3 32
4 41, 44, 49
5 58
6 60
7 71, 71
8 83, 87
9 94, 95

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 26/01/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 26/01/2020
G.ĐB 039590
G.1 9906
G.2
15211
G.3
90164 55232
G.4
13746 16833 59445
72415 01162 27974 08278
G.5
200
G.6
9695 4146 8080
G.7
085
G.8
75
Đầu Lô tô
0 09, 09
1 19
2 21, 22
3 35
4 40, 45
5 50, 54, 57
6 61, 61, 68
7 75
8 83, 85
9 90

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 19/01/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 19/01/2020
G.ĐB 213779
G.1 9083
G.2
88407
G.3
71100 68471
G.4
53808 54478 28752
99962 11232 19457 68425
G.5
227
G.6
8309 7268 6405
G.7
581
G.8
72
Đầu Lô tô
0 06
1 15
2 21, 21, 29
3 38
4  
5 56, 59
6  
7 72, 76, 77, 78, 79
8 81, 82, 85, 86
9 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 12/01/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 12/01/2020
G.ĐB 171328
G.1 9247
G.2
12639
G.3
10311 96192
G.4
94244 91756 53658
89522 29771 16473 70075
G.5
219
G.6
7751 3298 9213
G.7
707
G.8
39
Đầu Lô tô
0 07
1 11, 13, 19
2 22, 28, 29
3 32, 37, 39
4 49
5 51
6 65
7 71
8 88, 89
9 91, 97