Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 71 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 3, Vị trí 2: 62

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/02/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 16/02/2023
G.ĐB 622887
G.1 5407
G.2
87374
G.3
25166 50371
G.4
39647 31425 39334
21524 82807 36189 57023
G.5
977
G.6
9789 1948 7482
G.7
023
G.8
79
Đầu Lô tô
0  
1 13
2 23, 23
3 31
4 42, 42, 48
5 53
6 65
7 73, 73, 78, 79, 79
8 87, 87
9 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/02/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 09/02/2023
G.ĐB 446761
G.1 8252
G.2
47518
G.3
88117 31169
G.4
93970 10116 45475
57260 20369 85745 46830
G.5
011
G.6
8674 6224 3075
G.7
244
G.8
47
Đầu Lô tô
0 00, 01, 02
1 18
2 24
3  
4 43, 44, 46, 47
5 54, 55, 58
6 61, 64
7 73
8 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/02/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 02/02/2023
G.ĐB 706593
G.1 9266
G.2
71913
G.3
38993 81330
G.4
54714 27534 82463
89172 15918 76389 62753
G.5
759
G.6
4880 1231 4067
G.7
230
G.8
76
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 14
2 21
3 30, 33, 38, 38, 39
4 42, 48
5  
6 67
7 72, 76
8 87
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 26/01/2023
G.ĐB 791751
G.1 1457
G.2
28703
G.3
72578 27204
G.4
98196 61326 47542
48128 99277 74063 06185
G.5
861
G.6
8976 9768 1341
G.7
986
G.8
57
Đầu Lô tô
0  
1 14, 18
2 24
3 30, 37
4 49
5 51, 55, 57
6 64, 66, 69
7 72, 77
8 81, 82, 86, 89
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 19/01/2023
G.ĐB 349148
G.1 0688
G.2
82684
G.3
24352 05465
G.4
66092 16070 03058
25140 24622 56763 59223
G.5
242
G.6
4143 6623 3844
G.7
370
G.8
39
Đầu Lô tô
0 00, 02
1  
2 20, 21, 24, 25
3 31, 33, 35, 36, 39
4 42, 48, 49
5 56
6  
7 70
8 82, 88
9