Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình Thống kê cho cặp số 30 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 5, Vị trí 2: 72

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/11/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 19/11/2020
G.ĐB 907388
G.1 1524
G.2
43308
G.3
22425 56482
G.4
87328 18378 03169
99819 28101 44508 23941
G.5
844
G.6
8939 5047 0690
G.7
401
G.8
38
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 10, 14
2 28
3 38
4 44, 48
5 55
6  
7 70
8 80, 81, 82, 82, 88
9 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/11/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 12/11/2020
G.ĐB 021013
G.1 5257
G.2
35710
G.3
76967 13495
G.4
39860 50477 43395
16721 43211 60702 69656
G.5
870
G.6
6513 2759 0160
G.7
514
G.8
52
Đầu Lô tô
0 05, 06, 07, 09
1 13, 14, 14, 16
2 26
3 32
4  
5 51, 52, 53
6 67
7 71, 73, 74
8  
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/11/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 05/11/2020
G.ĐB 711057
G.1 3374
G.2
07399
G.3
68820 78633
G.4
57531 61096 62222
97234 91980 57567 78116
G.5
546
G.6
3177 2512 3994
G.7
954
G.8
58
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 16
2 23, 29
3 35
4 40, 42, 49
5 54, 57, 58
6 63, 66, 67
7 72, 77
8  
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/10/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 29/10/2020
G.ĐB 454997
G.1 7885
G.2
65364
G.3
46250 39856
G.4
03669 03002 25541
59324 43127 14679 24186
G.5
460
G.6
8647 2108 2540
G.7
795
G.8
02
Đầu Lô tô
0 02, 03, 07, 08
1 15
2 22
3  
4 44, 44
5 56
6 60, 64
7 71, 72
8 82
9 90, 92, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/10/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 22/10/2020
G.ĐB 728919
G.1 4529
G.2
34199
G.3
88019 06238
G.4
98210 45166 48606
07490 88389 70805 93032
G.5
485
G.6
1972 6368 7424
G.7
156
G.8
80
Đầu Lô tô
0 04, 08
1 19
2 20, 26
3  
4 41
5 51, 56, 59
6 60, 64
7  
8 80, 87, 89
9 90, 93, 97, 98