Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên Thống kê cho cặp số 25 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 26, Vị trí 2: 30

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 26/06/2023

Xổ số Phú Yên ngày 26/06/2023
G.ĐB 847518
G.1 5195
G.2
41738
G.3
67690 58696
G.4
35126 61815 96836
85019 10495 02037 92003
G.5
941
G.6
3067 8940 3725
G.7
566
G.8
86
Đầu Lô tô
0 03, 05
1 13, 18
2  
3 39
4  
5 50, 54, 58, 59
6 63, 66, 66, 68
7 78, 79
8 86, 86
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 19/06/2023

Xổ số Phú Yên ngày 19/06/2023
G.ĐB 299682
G.1 3535
G.2
12216
G.3
46825 33074
G.4
12853 56423 81197
07450 85998 84326 99222
G.5
232
G.6
3552 6376 3422
G.7
618
G.8
22
Đầu Lô tô
0 08
1 18
2 22, 23, 25, 26, 29
3 35, 38
4 41
5 51, 53
6 63, 64, 69
7 70
8 82, 88
9  

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/06/2023

Xổ số Phú Yên ngày 12/06/2023
G.ĐB 218346
G.1 3307
G.2
41935
G.3
31022 25714
G.4
00926 87226 95551
09370 95138 79600 37644
G.5
218
G.6
4984 5559 4775
G.7
285
G.8
29
Đầu Lô tô
0 03, 09
1 10
2 22, 29
3  
4 40, 43, 45, 46
5 51, 53
6 68, 69
7 74
8 84, 85, 87
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 05/06/2023

Xổ số Phú Yên ngày 05/06/2023
G.ĐB 284879
G.1 9556
G.2
15115
G.3
00355 88023
G.4
07353 41501 70020
41269 60491 84282 91693
G.5
071
G.6
8219 9290 8827
G.7
603
G.8
51
Đầu Lô tô
0 03, 04, 08
1 17, 18, 18
2 29
3 30, 34, 37
4  
5 50, 51, 58
6 61
7 73, 79
8  
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 29/05/2023

Xổ số Phú Yên ngày 29/05/2023
G.ĐB 048500
G.1 0428
G.2
00169
G.3
69231 53318
G.4
23367 48134 08446
47353 18788 69462 70490
G.5
332
G.6
8600 3572 5589
G.7
714
G.8
90
Đầu Lô tô
0 00, 03, 04
1 14, 15
2 25, 27, 28
3 31
4 40
5  
6 64
7 74
8 80, 82, 86
9 90, 96, 97