Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên Thống kê cho cặp số 47 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 12, Vị trí 2: 68

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 10/10/2022
G.ĐB 488036
G.1 3592
G.2
31072
G.3
22861 84740
G.4
28782 11092 79162
88459 74462 97120 96273
G.5
459
G.6
2944 0439 7637
G.7
732
G.8
68
Đầu Lô tô
0 02, 09
1 18
2 21, 22, 23, 27, 28, 29
3 32, 36, 39
4 40
5  
6 68
7 70
8  
9 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 03/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 03/10/2022
G.ĐB 052774
G.1 1800
G.2
76497
G.3
98815 75636
G.4
53581 02264 46504
76462 73285 36405 96713
G.5
516
G.6
2886 7596 9006
G.7
686
G.8
52
Đầu Lô tô
0 07
1 10
2 27
3 31
4 44, 47
5 52, 53, 57, 59
6 62, 65, 66, 67, 69
7 74, 79
8 86
9  

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 26/09/2022

Xổ số Phú Yên ngày 26/09/2022
G.ĐB 957707
G.1 4166
G.2
80614
G.3
71466 94503
G.4
31992 24480 72800
64981 02395 87455 79112
G.5
396
G.6
3296 5699 3163
G.7
984
G.8
56
Đầu Lô tô
0 06, 07, 07
1 10
2 22, 25
3 33, 35
4 47
5 56, 57, 58
6 63, 65, 68, 69
7  
8 84
9 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 19/09/2022

Xổ số Phú Yên ngày 19/09/2022
G.ĐB 128273
G.1 3390
G.2
18206
G.3
31871 64374
G.4
70671 65525 65163
33884 13052 71400 39692
G.5
725
G.6
4885 2924 0344
G.7
305
G.8
03
Đầu Lô tô
0 01, 03, 03, 05
1 16, 16
2 22, 27
3 33
4 40, 40, 41, 47
5 52, 54, 56
6 63
7 73
8  
9  

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/09/2022

Xổ số Phú Yên ngày 12/09/2022
G.ĐB 776593
G.1 6633
G.2
97737
G.3
14758 01184
G.4
89602 35455 17702
43538 48462 49386 53092
G.5
103
G.6
5226 3247 7239
G.7
528
G.8
87
Đầu Lô tô
0  
1  
2 23, 24, 24, 24, 28
3 35, 39
4 48
5 51
6 63, 65
7 71, 77
8 80, 84, 87
9 93, 99