Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên Thống kê cho cặp số 80 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 40, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 04/10/2021

Xổ số Phú Yên ngày 04/10/2021
G.ĐB 973611
G.1 9580
G.2
31366
G.3
30069 53614
G.4
06226 94488 85285
82686 15861 69561 81153
G.5
981
G.6
8912 7269 0788
G.7
002
G.8
37
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 11, 16, 18, 18
2 27
3 37, 39
4 40
5 58
6 61, 63, 69
7  
8 88, 88
9 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 27/09/2021

Xổ số Phú Yên ngày 27/09/2021
G.ĐB 055753
G.1 9714
G.2
00862
G.3
23611 88308
G.4
54413 52298 72607
82217 85705 43390 48843
G.5
220
G.6
1023 7060 3771
G.7
097
G.8
67
Đầu Lô tô
0 01, 03, 04
1 10, 18
2 22
3 30, 35, 37
4 40
5 53, 54
6 67
7 78, 78
8 85, 87
9 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 20/09/2021

Xổ số Phú Yên ngày 20/09/2021
G.ĐB 834388
G.1 5106
G.2
93273
G.3
27489 98919
G.4
13329 13628 69406
02715 00906 61175 43968
G.5
547
G.6
3553 1943 6891
G.7
605
G.8
13
Đầu Lô tô
0 05
1 12, 13
2  
3 31, 32, 36
4  
5 50, 54
6 60, 66, 69
7 73
8 81, 86, 88
9 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13/09/2021

Xổ số Phú Yên ngày 13/09/2021
G.ĐB 042296
G.1 2737
G.2
79194
G.3
34896 14247
G.4
35188 23145 05147
90080 93428 73128 29162
G.5
332
G.6
5294 9807 1178
G.7
217
G.8
26
Đầu Lô tô
0 09
1 17
2 25, 26, 29
3  
4 43, 49
5 50
6 61
7 71, 73, 77, 79
8 82, 82, 87, 87
9 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 06/09/2021

Xổ số Phú Yên ngày 06/09/2021
G.ĐB 981117
G.1 7994
G.2
04809
G.3
44931 23953
G.4
82839 13333 30805
49440 77740 72930 70712
G.5
877
G.6
7479 6406 1074
G.7
254
G.8
94
Đầu Lô tô
0 07, 07, 07
1 12, 17
2 29
3 33, 38
4 40, 41
5 54, 54
6 61
7 77
8  
9 91, 94, 94, 96