Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa Thống kê cho cặp số 42 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 69, Vị trí 2: 81

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 02/02/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 02/02/2020
G.ĐB 750166
G.1 5291
G.2
97122
G.3
41988 49312
G.4
52689 71742 05154
75711 26171 90515 48403
G.5
906
G.6
6390 0426 1281
G.7
552
G.8
32
Đầu Lô tô
0 00
1 12, 15, 19, 19
2 20, 24, 25
3 32, 33
4 47
5 52, 54
6 61, 66, 66
7  
8 84
9 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 29/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/2020
G.ĐB 797386
G.1 0249
G.2
37218
G.3
82808 39373
G.4
62318 56958 09600
77849 58981 54719 90743
G.5
724
G.6
8104 5176 0149
G.7
070
G.8
52
Đầu Lô tô
0 07
1 15
2  
3 36, 36
4 45, 48
5 52
6 60
7 70
8 80, 83, 85, 86, 88
9 90, 93, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 26/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 26/01/2020
G.ĐB 521281
G.1 4710
G.2
84436
G.3
69992 11919
G.4
05218 43044 92151
28594 84304 98793 50910
G.5
341
G.6
5817 0894 7787
G.7
284
G.8
56
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 12, 15
2 21
3 35
4 47, 48, 49, 49
5 56
6 66
7 70, 75
8 81, 84, 84
9 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 22/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/2020
G.ĐB 808803
G.1 0687
G.2
99298
G.3
14403 08424
G.4
17872 83791 33256
88535 75945 31167 32894
G.5
157
G.6
5399 8246 1780
G.7
116
G.8
81
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 13, 16
2 28
3 30
4 41, 46
5 53, 57
6 61, 68
7 73, 75, 79
8 81, 81
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 19/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 19/01/2020
G.ĐB 606142
G.1 1972
G.2
62975
G.3
66683 52854
G.4
36404 12371 89459
87163 96747 73251 06193
G.5
715
G.6
4621 9363 7251
G.7
364
G.8
80
Đầu Lô tô
0  
1 10, 14, 18, 19
2 26
3 35, 37, 39, 39
4 41, 42, 43
5 54, 56
6 64
7 77
8 80
9 98