Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận Thống kê cho cặp số 11 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 27, Vị trí 2: 32

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 31/10/2024

Xổ số Bình Thuận ngày 31/10/2024
G.ĐB 918148
G.1 0617
G.2
02840
G.3
49452 53136
G.4
56703 22579 49673
85803 53317 76328 22630
G.5
163
G.6
6067 4002 1471
G.7
574
G.8
41
Đầu Lô tô
0 04, 07
1 15
2 21, 25
3 32, 35, 36, 38
4 41, 48
5  
6 65
7 70, 74, 74, 77
8 82
9 94

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 24/10/2024

Xổ số Bình Thuận ngày 24/10/2024
G.ĐB 299820
G.1 7486
G.2
73302
G.3
40024 14978
G.4
31154 42111 72149
29934 53287 00843 74848
G.5
419
G.6
1754 0734 4244
G.7
933
G.8
43
Đầu Lô tô
0  
1 17
2 20, 24
3 33, 37
4 40, 41, 43, 44, 44, 45, 49
5  
6 67
7 70
8 83, 88
9 91, 92

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 17/10/2024

Xổ số Bình Thuận ngày 17/10/2024
G.ĐB 310585
G.1 3933
G.2
54737
G.3
95390 34028
G.4
83493 41411 50543
72004 13925 51463 09881
G.5
087
G.6
2891 4790 5484
G.7
952
G.8
19
Đầu Lô tô
0 03, 05
1 14, 15, 17, 19
2  
3 30, 34, 35, 37
4 41, 43
5 52, 55
6  
7 72, 79
8 85, 88
9  

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 10/10/2024

Xổ số Bình Thuận ngày 10/10/2024
G.ĐB 509945
G.1 1853
G.2
01008
G.3
24712 47710
G.4
12105 79445 29142
80604 22357 78607 89251
G.5
625
G.6
6614 1040 3968
G.7
607
G.8
25
Đầu Lô tô
0 01, 03, 07
1 11
2 24, 25, 28
3 30
4 41, 42, 45
5 52, 56, 57
6  
7 77, 78
8 82, 84
9  

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 03/10/2024

Xổ số Bình Thuận ngày 03/10/2024
G.ĐB 002315
G.1 1934
G.2
54925
G.3
92618 43442
G.4
82773 85780 11156
46679 50708 52393 93928
G.5
474
G.6
3290 2760 5160
G.7
461
G.8
85
Đầu Lô tô
0 01, 02, 03, 05
1 15
2 28
3 38, 39
4 43, 45
5 59
6 61, 64
7  
8 84, 85, 85, 89
9 95