Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận Thống kê cho cặp số 00 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 19, Vị trí 2: 79

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/05/2022

Xổ số Bình Thuận ngày 05/05/2022
G.ĐB 335995
G.1 5181
G.2
66903
G.3
76443 16326
G.4
78129 29885 00201
45145 83902 95169 79479
G.5
911
G.6
8241 9254 6068
G.7
518
G.8
40
Đầu Lô tô
0  
1 14, 16, 18, 18, 19
2 29
3 31, 37
4 40, 46
5 50, 58
6 67
7  
8 88
9 92, 93, 95, 97

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 28/04/2022

Xổ số Bình Thuận ngày 28/04/2022
G.ĐB 063241
G.1 7101
G.2
63026
G.3
27610 69056
G.4
96084 48778 61095
20178 32838 03420 01795
G.5
318
G.6
0443 5111 5242
G.7
860
G.8
19
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 15, 16, 19
2 22
3 35
4 41, 44
5 52, 53
6 60, 62, 69
7  
8 80, 80, 83, 86
9  

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 21/04/2022

Xổ số Bình Thuận ngày 21/04/2022
G.ĐB 192485
G.1 8533
G.2
93703
G.3
24336 44105
G.4
21365 43895 38556
42224 43761 58950 23019
G.5
403
G.6
8570 0173 3510
G.7
840
G.8
58
Đầu Lô tô
0 00, 02, 09
1 15
2  
3 32, 33, 38, 39
4 40, 44
5 52, 53, 54, 58
6 64, 64
7  
8 85
9 93

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14/04/2022

Xổ số Bình Thuận ngày 14/04/2022
G.ĐB 614226
G.1 8200
G.2
11671
G.3
44160 04323
G.4
64498 18039 13205
70552 47227 78043 84810
G.5
350
G.6
0997 2418 0977
G.7
849
G.8
56
Đầu Lô tô
0 00, 00, 01, 02
1 14
2 24, 26
3 36, 38
4 49
5 56, 57
6  
7 72, 75, 77
8 80, 81
9 91

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 07/04/2022

Xổ số Bình Thuận ngày 07/04/2022
G.ĐB 690734
G.1 7933
G.2
39518
G.3
87411 36065
G.4
23494 79815 40231
73447 95793 56415 39675
G.5
196
G.6
4424 2412 3579
G.7
584
G.8
22
Đầu Lô tô
0  
1 13, 17
2 22, 23
3 33, 34, 35
4 42, 47
5 50, 52, 53, 54
6 64
7 79
8 84, 88
9 98