Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số An Giang Thống kê cho cặp số 77 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 10, Vị trí 2: 50

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/04/2023

Xổ số An Giang ngày 13/04/2023
G.ĐB 323809
G.1 2990
G.2
82086
G.3
17850 54656
G.4
47403 21499 01182
63469 33182 94692 99853
G.5
992
G.6
4626 4904 1531
G.7
112
G.8
49
Đầu Lô tô
0 05, 08, 09
1 10, 12
2 24, 26, 29, 29
3 32, 37
4 41, 49
5  
6 61, 64, 64
7  
8  
9 90, 93

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/04/2023

Xổ số An Giang ngày 06/04/2023
G.ĐB 422483
G.1 1002
G.2
77807
G.3
72853 68869
G.4
99586 98490 41648
11470 71972 75851 49153
G.5
945
G.6
3649 4582 7598
G.7
770
G.8
88
Đầu Lô tô
0 04, 07
1 14
2 27, 27, 27
3 32, 36
4  
5 53
6 69
7 70, 77
8 81, 83, 88, 88
9 94, 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/03/2023

Xổ số An Giang ngày 30/03/2023
G.ĐB 304077
G.1 5445
G.2
09957
G.3
77887 96329
G.4
77294 27118 94490
48483 97490 78650 96628
G.5
794
G.6
0721 3259 9058
G.7
760
G.8
84
Đầu Lô tô
0 04, 07, 09
1 13
2  
3 39
4 40, 42
5 50
6 60
7 77, 77, 79
8 82, 84, 87, 89
9 97, 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/03/2023

Xổ số An Giang ngày 23/03/2023
G.ĐB 930854
G.1 1244
G.2
52454
G.3
58229 24950
G.4
09228 71816 19635
44346 14398 09611 91081
G.5
011
G.6
2633 0465 6253
G.7
885
G.8
17
Đầu Lô tô
0 00
1 11, 12, 17, 19
2  
3 30, 35
4 45, 45
5 54, 54, 56
6 61, 61
7  
8 80, 85, 87
9 92

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/03/2023

Xổ số An Giang ngày 16/03/2023
G.ĐB 370863
G.1 7568
G.2
18354
G.3
04918 13497
G.4
51545 06296 83545
30510 48850 26004 83740
G.5
658
G.6
3887 8978 7991
G.7
024
G.8
66
Đầu Lô tô
0 02, 04, 08
1 10
2 24
3  
4 40, 48
5 50, 53
6 63, 66, 68
7 75, 78
8 81, 81, 83, 87
9