Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Vũng Tàu thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 45, Vị trí 2: 65

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 10/03/2020

Xổ số Vũng Tàu ngày 10/03/2020
G.ĐB 738654
G.1 9786
G.2
26035
G.3
66855 20178
G.4
19360 71175 12406
76277 44335 56573 73114
G.5
075
G.6
7311 2833 8492
G.7
616
G.8
17
Đầu Lô tô
0 07
1 12, 16, 17
2 21
3 37, 38
4 49
5 51, 52, 54, 55, 56, 57
6 62, 67
7 74
8 81
9  

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 03/03/2020

Xổ số Vũng Tàu ngày 03/03/2020
G.ĐB 931881
G.1 6091
G.2
55499
G.3
79430 52003
G.4
99771 41623 09735
17887 41362 66385 16531
G.5
478
G.6
0433 4502 7189
G.7
246
G.8
61
Đầu Lô tô
0 05
1 14, 15, 17
2 26, 27
3 30, 34, 39
4 46
5 51, 51
6 61
7 74
8 80, 81
9 93, 97

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 25/02/2020

Xổ số Vũng Tàu ngày 25/02/2020
G.ĐB 514370
G.1 8963
G.2
07800
G.3
61482 28010
G.4
09901 16482 94551
83209 89757 10459 02481
G.5
506
G.6
1215 3000 6713
G.7
101
G.8
90
Đầu Lô tô
0 00, 01, 06, 06
1 10, 11, 18
2 22, 29
3 30, 31
4  
5 53
6 61
7 70, 71
8  
9 90, 90, 98

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 18/02/2020

Xổ số Vũng Tàu ngày 18/02/2020
G.ĐB 737854
G.1 4883
G.2
80247
G.3
41205 76533
G.4
23310 67463 64320
54542 74773 60790 45859
G.5
497
G.6
1532 4678 7591
G.7
938
G.8
37
Đầu Lô tô
0 04, 05, 06
1 18
2 24, 27
3 32, 36, 36, 37, 38, 38
4  
5 54, 57
6  
7 71, 74
8 87
9 93

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 11/02/2020

Xổ số Vũng Tàu ngày 11/02/2020
G.ĐB 266431
G.1 5875
G.2
34597
G.3
15016 01038
G.4
95081 11754 51853
28543 28046 01709 93452
G.5
476
G.6
2456 8737 0198
G.7
734
G.8
45
Đầu Lô tô
0  
1 11
2 20
3 31, 32, 32, 34
4 45, 45
5 53
6 60, 60, 62, 68
7 70, 71
8 86, 89
9 99