Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 56, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 10/10/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 10/10/2024
G.ĐB 110727
G.1 5190
G.2
49945
G.3
64141 61423
G.4
08016 23074 50105
81277 72821 16292 61869
G.5
841
G.6
9273 1463 6587
G.7
647
G.8
65
Đầu Lô tô
0 04
1 11, 16, 19
2 26, 27
3 30, 31, 36
4 45, 47
5 56, 58
6 62, 65
7 71, 77
8  
9 93

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 03/10/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 03/10/2024
G.ĐB 852571
G.1 9408
G.2
23325
G.3
94351 24157
G.4
62968 02036 71977
02862 92252 96529 36612
G.5
360
G.6
9184 5401 5689
G.7
638
G.8
18
Đầu Lô tô
0 09
1 12, 15, 18
2 24, 29, 29
3 38
4 45
5 59
6 67
7 70, 71, 76
8 80, 82
9 93, 93

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 26/09/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 26/09/2024
G.ĐB 248567
G.1 8418
G.2
95897
G.3
86712 17178
G.4
97192 86203 95332
63889 43996 99718 45632
G.5
369
G.6
7092 8781 9421
G.7
684
G.8
52
Đầu Lô tô
0  
1 13, 19
2 21, 21, 26, 28, 28
3 39
4  
5 52
6 67, 69
7 78
8 84, 84, 89, 89
9 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 19/09/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 19/09/2024
G.ĐB 574085
G.1 3229
G.2
28862
G.3
86143 47477
G.4
07609 20449 36540
58543 56701 62210 77045
G.5
575
G.6
7366 4882 7244
G.7
276
G.8
95
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 16
2 27, 28
3 34, 35
4 44
5 57, 57
6 64
7 70, 76
8 85
9 92, 92, 93, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 12/09/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 12/09/2024
G.ĐB 379493
G.1 4791
G.2
60908
G.3
85173 41366
G.4
79022 27642 50665
51992 99936 86910 28777
G.5
447
G.6
1184 6632 8972
G.7
064
G.8
09
Đầu Lô tô
0 02, 09
1 16
2 22, 22, 25, 28, 29
3 34
4 46
5 55
6 64, 67, 68
7 71, 73
8 88
9 93