Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Ngãi thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 6, Vị trí 2: 51

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 21/11/2020

Xổ số Quảng Ngãi ngày 21/11/2020
G.ĐB 139420
G.1 0626
G.2
27117
G.3
74157 30002
G.4
24251 30012 90092
88759 52200 60469 30476
G.5
393
G.6
3582 3331 0542
G.7
718
G.8
60
Đầu Lô tô
0 06
1 10, 13, 18
2 20, 22, 23, 23, 28, 29
3 33
4  
5  
6 60, 62, 62
7 73, 77
8  
9 93, 95

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 14/11/2020

Xổ số Quảng Ngãi ngày 14/11/2020
G.ĐB 212591
G.1 7254
G.2
64965
G.3
11099 24987
G.4
08429 56566 52061
84767 52520 98692 15110
G.5
566
G.6
7492 8784 3442
G.7
007
G.8
90
Đầu Lô tô
0 04, 07, 09
1 18
2 20, 21, 28
3  
4 43, 46
5 51
6 65, 67
7 70, 75
8  
9 90, 91, 92, 95

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 07/11/2020

Xổ số Quảng Ngãi ngày 07/11/2020
G.ĐB 597645
G.1 9599
G.2
56183
G.3
86354 08012
G.4
49100 33037 57037
39302 67835 25605 13466
G.5
326
G.6
6651 4495 0740
G.7
111
G.8
89
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 11, 14
2 24, 26
3 38
4 40, 45
5 50, 51, 52
6 63, 66
7 73, 75
8 89
9 95

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 31/10/2020

Xổ số Quảng Ngãi ngày 31/10/2020
G.ĐB 793350
G.1 4228
G.2
10136
G.3
99940 74422
G.4
83843 20968 87918
89527 62261 51797 83870
G.5
097
G.6
1773 3291 0584
G.7
191
G.8
91
Đầu Lô tô
0 02, 07
1 10, 15
2 28
3 32, 33
4 41
5 50
6 69
7 71, 76, 78
8 81, 88, 88
9 91, 91

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 24/10/2020

Xổ số Quảng Ngãi ngày 24/10/2020
G.ĐB 639397
G.1 4376
G.2
60762
G.3
77803 86194
G.4
76138 29281 05271
21984 94664 70115 28824
G.5
763
G.6
0391 5996 2618
G.7
299
G.8
48
Đầu Lô tô
0  
1 10, 12, 15
2 27
3 30, 38
4 41, 47, 47, 48, 49
5 52
6 62, 66
7  
8 82, 87
9 97, 99