Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 55, Vị trí 2: 80

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/01/2021

Xổ số Quảng Bình ngày 28/01/2021
G.ĐB 867458
G.1 0274
G.2
77642
G.3
66979 75967
G.4
89773 99036 68216
89872 63620 13002 63905
G.5
427
G.6
8994 7203 1504
G.7
712
G.8
20
Đầu Lô tô
0 01
1 12
2 20, 26, 26, 26
3 31, 39
4 46, 47, 47
5 53, 58
6 66, 68
7 78, 78
8  
9 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/01/2021

Xổ số Quảng Bình ngày 21/01/2021
G.ĐB 624852
G.1 4238
G.2
98843
G.3
90901 78437
G.4
21233 88753 18535
18106 49350 57032 12789
G.5
530
G.6
3511 4768 8289
G.7
536
G.8
04
Đầu Lô tô
0 03, 04, 05
1 14, 17
2 21
3 31, 36, 38, 39
4  
5 51, 52
6 64
7 72
8 88, 89
9 92, 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/01/2021

Xổ số Quảng Bình ngày 14/01/2021
G.ĐB 354957
G.1 1703
G.2
16100
G.3
90437 77338
G.4
29353 85118 70752
46421 27564 96568 72505
G.5
937
G.6
5874 4877 0873
G.7
065
G.8
20
Đầu Lô tô
0 09
1 12
2 20, 24
3 31, 36, 38
4 44, 49
5 53, 57
6 65
7 70, 75, 77
8 82, 87, 87
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/01/2021

Xổ số Quảng Bình ngày 07/01/2021
G.ĐB 140054
G.1 5092
G.2
29925
G.3
30494 86995
G.4
35627 48458 84985
85041 47733 30007 52792
G.5
720
G.6
3089 9776 3123
G.7
099
G.8
19
Đầu Lô tô
0 03
1 14, 19
2 20, 22
3 33, 33
4 48
5 53, 53, 54, 58
6 63
7 74, 75
8 88
9 99, 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 31/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 31/12/2020
G.ĐB 423116
G.1 0792
G.2
16719
G.3
56080 99499
G.4
62169 77160 68452
84428 64329 81326 51647
G.5
285
G.6
4042 6808 5513
G.7
557
G.8
07
Đầu Lô tô
0 06, 07, 09
1 16
2 21, 26, 28
3 36
4  
5 54, 57
6 65
7 72
8 85, 86
9 95, 96, 97, 98