Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 12, Vị trí 2: 20

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 19/10/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 19/10/2023
G.ĐB 334240
G.1 1163
G.2
93122
G.3
73694 88891
G.4
39897 02569 11110
95340 01543 51835 58574
G.5
785
G.6
3496 3772 0849
G.7
797
G.8
81
Đầu Lô tô
0 00, 09
1 13
2 20, 27
3 35, 39
4 40, 47, 48
5 53, 55
6 63
7 70
8 81
9 91, 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 12/10/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 12/10/2023
G.ĐB 029344
G.1 6503
G.2
54192
G.3
83523 53410
G.4
57191 76098 36793
24160 13657 86601 86778
G.5
846
G.6
3939 0320 4033
G.7
641
G.8
38
Đầu Lô tô
0 01, 04, 05
1 17, 18
2 28
3 32, 32, 35, 35, 38
4 41, 44
5  
6 63
7 78
8 83, 83
9 90

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 05/10/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 05/10/2023
G.ĐB 671010
G.1 6946
G.2
81228
G.3
22193 40145
G.4
65169 25249 51961
85021 95990 77400 67578
G.5
719
G.6
2513 1963 4163
G.7
672
G.8
94
Đầu Lô tô
0 06, 07
1 10, 18, 19
2  
3 31, 34, 34, 35
4  
5 56
6 68
7 72
8 82, 86
9 92, 92, 94, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/09/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 28/09/2023
G.ĐB 460257
G.1 7262
G.2
52004
G.3
23949 08335
G.4
98426 51793 32245
95319 86244 34267 20703
G.5
265
G.6
2794 2801 9309
G.7
404
G.8
95
Đầu Lô tô
0 04
1 19
2 25
3 31, 33
4 42, 42, 43
5 52, 57, 59, 59
6 65
7 72
8  
9 90, 91, 95, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/09/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 21/09/2023
G.ĐB 038430
G.1 5907
G.2
63517
G.3
87283 95179
G.4
23448 82321 66522
21732 83428 69171 26795
G.5
783
G.6
0259 9312 7258
G.7
724
G.8
89
Đầu Lô tô
0  
1 12, 16
2 22, 24, 27, 28
3 30, 30, 39
4  
5 56
6  
7 76, 78
8 81, 86, 88, 89
9 92, 99