Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 76, Vị trí 2: 79

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 24/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 24/10/2022
G.ĐB 493305
G.1 2065
G.2
38176
G.3
45940 02075
G.4
73698 46274 93591
90861 59656 99508 44747
G.5
106
G.6
3728 4660 8164
G.7
726
G.8
94
Đầu Lô tô
0 00, 05, 08
1 15, 19
2 26
3  
4 46, 49
5 53, 57
6 63, 64, 69
7 73
8 84, 84, 84
9 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 17/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 17/10/2022
G.ĐB 594322
G.1 1946
G.2
99031
G.3
60428 86106
G.4
68908 37252 91605
35089 13894 30039 81599
G.5
710
G.6
7473 9611 8767
G.7
046
G.8
51
Đầu Lô tô
0 07
1 16, 18
2 22, 29
3 39
4 43, 46
5 51, 53
6 66, 69
7 78
8 83, 88
9 91, 95, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 10/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 10/10/2022
G.ĐB 488036
G.1 3592
G.2
31072
G.3
22861 84740
G.4
28782 11092 79162
88459 74462 97120 96273
G.5
459
G.6
2944 0439 7637
G.7
732
G.8
68
Đầu Lô tô
0 02, 09
1 18
2 21, 22, 23, 27, 28, 29
3 32, 36, 39
4 40
5  
6 68
7 70
8  
9 92, 97, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 03/10/2022

Xổ số Phú Yên ngày 03/10/2022
G.ĐB 052774
G.1 1800
G.2
76497
G.3
98815 75636
G.4
53581 02264 46504
76462 73285 36405 96713
G.5
516
G.6
2886 7596 9006
G.7
686
G.8
52
Đầu Lô tô
0 07
1 10
2 27
3 31
4 44, 47
5 52, 53, 57, 59
6 62, 65, 66, 67, 69
7 74, 79
8 86
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 26/09/2022

Xổ số Phú Yên ngày 26/09/2022
G.ĐB 957707
G.1 4166
G.2
80614
G.3
71466 94503
G.4
31992 24480 72800
64981 02395 87455 79112
G.5
396
G.6
3296 5699 3163
G.7
984
G.8
56
Đầu Lô tô
0 06, 07, 07
1 10
2 22, 25
3 33, 35
4 47
5 56, 57, 58
6 63, 65, 68, 69
7  
8 84
9 93