Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 1, Vị trí 2: 17

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 23/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 23/09/2024
G.ĐB 783878
G.1 1063
G.2
52484
G.3
63845 12328
G.4
11094 50839 62041
42791 68925 41065 64811
G.5
370
G.6
0564 4096 0225
G.7
023
G.8
52
Đầu Lô tô
0 00
1 14, 14, 16
2 23
3 35
4 44, 45, 46
5 50, 51, 52, 54, 56
6 60
7 78
8 81
9 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 16/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 16/09/2024
G.ĐB 302280
G.1 8848
G.2
57752
G.3
85003 92859
G.4
74682 78434 41891
88839 80892 79508 91149
G.5
456
G.6
8936 6184 8875
G.7
209
G.8
30
Đầu Lô tô
0 09
1 18
2 27, 27, 28
3 30, 39
4 44, 48
5 51
6 66, 68
7  
8 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 09/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 09/09/2024
G.ĐB 583247
G.1 5964
G.2
34662
G.3
88909 52394
G.4
35872 13180 21226
81045 69619 19323 84613
G.5
484
G.6
8948 6593 7834
G.7
768
G.8
59
Đầu Lô tô
0 02
1  
2 21, 28
3 35, 37, 38
4 41, 43, 43, 47, 48
5 56, 59
6 68, 68
7  
8 86
9 91, 95

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 02/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 02/09/2024
G.ĐB 140830
G.1 6105
G.2
27855
G.3
13929 42247
G.4
05647 65445 56928
69907 92692 79854 96619
G.5
662
G.6
2943 3494 3211
G.7
224
G.8
06
Đầu Lô tô
0 06
1 15
2 22, 24, 27
3 30, 33
4 43, 49
5 51, 52, 55
6  
7 70, 76, 79
8 86
9 92, 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 26/08/2024

Xổ số Phú Yên ngày 26/08/2024
G.ĐB 654345
G.1 3994
G.2
91464
G.3
04023 02759
G.4
03310 79093 82178
11719 74245 54711 36591
G.5
609
G.6
8899 7148 3099
G.7
394
G.8
97
Đầu Lô tô
0 07
1 13, 14
2  
3 30, 38
4 40, 45, 49
5 55
6  
7  
8 81, 83
9 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98