Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 11, Vị trí 2: 67

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 09/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 09/03/2020
G.ĐB 787724
G.1 1669
G.2
70071
G.3
79583 37241
G.4
64750 45378 19490
30469 80575 30131 35065
G.5
917
G.6
6303 0536 9347
G.7
605
G.8
27
Đầu Lô tô
0 03, 04, 05
1 13, 16, 17
2 24, 27
3 30, 33
4  
5 53, 54
6 69
7 71, 76
8 81
9 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 02/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 02/03/2020
G.ĐB 469743
G.1 5011
G.2
26593
G.3
94444 34083
G.4
90999 28010 95807
80495 69223 80010 78001
G.5
117
G.6
6164 3635 4805
G.7
622
G.8
51
Đầu Lô tô
0 07, 09
1 12, 17
2 22
3 38, 39, 39
4 43, 43, 43
5 51, 54, 56, 56
6  
7 76, 78
8  
9 92

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 24/02/2020

Xổ số Phú Yên ngày 24/02/2020
G.ĐB 949351
G.1 0295
G.2
64744
G.3
39597 94050
G.4
25069 61237 35199
26004 19638 96349 07930
G.5
975
G.6
2512 6644 4578
G.7
548
G.8
76
Đầu Lô tô
0 02, 07
1  
2 26
3  
4 41, 43, 44, 48
5 51, 52, 56
6  
7 73, 76, 79
8 86, 89
9 90, 92, 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 17/02/2020

Xổ số Phú Yên ngày 17/02/2020
G.ĐB 737521
G.1 3153
G.2
25229
G.3
38400 34628
G.4
25928 13626 71836
66537 64219 21820 61430
G.5
222
G.6
6198 5455 0295
G.7
916
G.8
61
Đầu Lô tô
0 03, 05, 06
1 16
2 21, 26
3 32
4  
5 50, 55
6 61, 66, 67
7 76
8 81, 82, 85
9 92, 93

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 10/02/2020

Xổ số Phú Yên ngày 10/02/2020
G.ĐB 563049
G.1 5857
G.2
70025
G.3
93154 84276
G.4
93739 38499 74811
51386 40490 83647 09188
G.5
681
G.6
1191 5796 6879
G.7
084
G.8
35
Đầu Lô tô
0 08
1 11, 15, 15
2  
3 35
4 48, 49
5 59
6 64, 66, 69
7 70, 77
8 84, 87
9 91, 93, 97