Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 64, Vị trí 2: 73

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 01/11/2021

Xổ số Phú Yên ngày 01/11/2021
G.ĐB 765334
G.1 6842
G.2
45335
G.3
97505 45788
G.4
42787 17141 69108
05650 37429 67885 86673
G.5
963
G.6
4662 3672 1231
G.7
365
G.8
66
Đầu Lô tô
0 03
1 16, 19
2 21, 23, 24
3 34, 34, 38
4  
5 54, 58, 59
6 65, 66
7 71
8 80, 84
9 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 25/10/2021

Xổ số Phú Yên ngày 25/10/2021
G.ĐB 977123
G.1 2579
G.2
15209
G.3
84885 40144
G.4
08879 03737 36435
02255 41398 28312 06175
G.5
557
G.6
8224 5424 9178
G.7
564
G.8
80
Đầu Lô tô
0  
1  
2 20, 23
3  
4 40, 45, 49
5 50, 54, 54, 54
6 64
7 73, 78
8 80, 82, 85
9 90, 91, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 18/10/2021

Xổ số Phú Yên ngày 18/10/2021
G.ĐB 946170
G.1 6185
G.2
49733
G.3
58153 63226
G.4
45752 68297 82798
92777 92921 95053 21276
G.5
505
G.6
2356 3445 4562
G.7
763
G.8
63
Đầu Lô tô
0  
1 19
2 25, 26
3 32, 35, 36
4  
5 52, 54, 54
6 63, 63, 63, 64, 69
7 70, 78, 79
8 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 11/10/2021

Xổ số Phú Yên ngày 11/10/2021
G.ĐB 544789
G.1 4424
G.2
13567
G.3
73002 92526
G.4
85357 96843 18462
32315 36275 60694 51765
G.5
117
G.6
4446 5604 4076
G.7
467
G.8
28
Đầu Lô tô
0  
1  
2 23, 28, 29
3 31
4 41, 44, 45
5 50, 53, 56
6 65, 67, 68, 68
7 74, 77, 79
8 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 04/10/2021

Xổ số Phú Yên ngày 04/10/2021
G.ĐB 973611
G.1 9580
G.2
31366
G.3
30069 53614
G.4
06226 94488 85285
82686 15861 69561 81153
G.5
981
G.6
8912 7269 0788
G.7
002
G.8
37
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 11, 16, 18, 18
2 27
3 37, 39
4 40
5 58
6 61, 63, 69
7  
8 88, 88
9 90, 95