Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 3, Vị trí 2: 8

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 10/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/12/2021
G.ĐB 678748
G.1 9401
G.2
33097
G.3
67701 44561
G.4
05499 91151 54300
39276 22164 13482 08013
G.5
152
G.6
5759 2320 3661
G.7
681
G.8
97
Đầu Lô tô
0 03, 03
1 10, 13, 14, 15, 16
2 20, 25
3 36
4 41, 48
5  
6 62
7 76
8 81
9 92, 97, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 03/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 03/12/2021
G.ĐB 410142
G.1 0589
G.2
94336
G.3
01562 10237
G.4
23526 22689 54648
59423 61820 80192 97631
G.5
371
G.6
4354 3448 3639
G.7
864
G.8
71
Đầu Lô tô
0 08
1 14, 17
2 21, 29
3 36
4 42, 43
5  
6 60, 62, 64
7 71, 72
8 83, 85
9 94, 95, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 26/11/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 26/11/2021
G.ĐB 280459
G.1 9956
G.2
89915
G.3
61479 95896
G.4
83244 42862 46510
43160 40744 43573 16099
G.5
634
G.6
1397 0769 0185
G.7
166
G.8
05
Đầu Lô tô
0 04, 04, 05
1  
2 24
3 31
4 41, 44, 44
5 55, 56, 59
6 66, 68, 68
7 70
8  
9 90, 91, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 19/11/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 19/11/2021
G.ĐB 136410
G.1 8990
G.2
30868
G.3
97572 45224
G.4
67428 25739 69235
11955 73834 93066 98589
G.5
928
G.6
5228 3735 6093
G.7
552
G.8
89
Đầu Lô tô
0 03
1 10
2 24
3 38
4 46, 49
5 51, 52, 56, 57
6 69
7  
8 82, 83, 85, 89, 89
9 96, 96

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 12/11/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 12/11/2021
G.ĐB 000177
G.1 9202
G.2
57467
G.3
65264 88083
G.4
32496 40894 59720
37090 20140 26773 18250
G.5
441
G.6
6144 5988 4759
G.7
363
G.8
83
Đầu Lô tô
0 01, 02, 02, 03
1 16
2 25
3 31, 33
4 45, 45, 48
5  
6 63, 64
7 76, 77
8 83, 84
9 92