Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 10, Vị trí 2: 61

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 08/07/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 08/07/2022
G.ĐB 839965
G.1 2100
G.2
61994
G.3
51735 10190
G.4
99914 62495 29269
14612 76085 15567 52465
G.5
949
G.6
3458 4860 7353
G.7
561
G.8
50
Đầu Lô tô
0 06, 07, 09
1  
2 27
3 30
4 45, 46
5 50, 51, 51, 52, 57
6 61, 65
7 75
8 84
9 91, 93

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 01/07/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 01/07/2022
G.ĐB 833422
G.1 9474
G.2
03179
G.3
41850 16219
G.4
15554 81532 46105
00237 86047 20755 61561
G.5
353
G.6
0036 5265 8216
G.7
805
G.8
69
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 18
2 22, 24
3 30
4 40, 48
5 50, 56, 58
6 65, 65, 69
7 72, 78
8  
9 91, 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 24/06/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 24/06/2022
G.ĐB 738448
G.1 7895
G.2
21223
G.3
68162 88045
G.4
40978 82920 31808
55147 18553 15371 03447
G.5
456
G.6
6993 2361 5293
G.7
248
G.8
14
Đầu Lô tô
0 03
1 10, 14, 15
2 28
3 31, 32, 36, 37
4 48, 48
5 52, 54
6 66
7 71, 74
8 85, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 17/06/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 17/06/2022
G.ĐB 963977
G.1 9802
G.2
01457
G.3
46617 95100
G.4
35307 30175 91890
76849 75404 39871 61425
G.5
825
G.6
1647 8903 4778
G.7
669
G.8
87
Đầu Lô tô
0 03, 07
1 16
2 20
3 34
4 43
5 51, 59, 59
6 69
7 73, 74, 77, 78, 79
8 87, 88
9 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 10/06/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/06/2022
G.ĐB 134478
G.1 8493
G.2
76654
G.3
44705 79450
G.4
51235 15444 56619
68744 75169 65563 90313
G.5
523
G.6
2297 8475 0029
G.7
488
G.8
04
Đầu Lô tô
0 04, 05
1  
2  
3 32, 37, 37, 39
4 44, 45, 47
5 50, 51, 57
6  
7 78, 78
8 88
9 96, 96, 98