Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 20, Vị trí 2: 32

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 29/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 29/10/2023
G.ĐB 758648
G.1 3252
G.2
06425
G.3
93647 13051
G.4
71219 82842 63246
74798 22316 88461 88811
G.5
860
G.6
9222 7101 7537
G.7
615
G.8
54
Đầu Lô tô
0 09
1 11, 15, 17, 17, 18
2 20, 26, 27
3  
4 48
5 54, 59
6 67, 68
7 71, 71
8 82
9 98

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 25/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 25/10/2023
G.ĐB 888377
G.1 0100
G.2
14648
G.3
11276 56205
G.4
04457 64293 61958
63239 31470 61028 35688
G.5
409
G.6
6371 0899 7694
G.7
432
G.8
55
Đầu Lô tô
0 01, 06
1 10
2  
3 32, 36
4 42
5 50, 55
6 65
7 76, 77
8 81, 83, 85, 86
9 93, 96, 97

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 22/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 22/10/2023
G.ĐB 307437
G.1 2000
G.2
66197
G.3
88264 74568
G.4
88144 91607 36086
51147 01728 87827 38447
G.5
740
G.6
2868 0363 9945
G.7
903
G.8
83
Đầu Lô tô
0 02, 03, 06
1  
2  
3 37, 39
4 47, 49
5 58
6 65
7 70, 73, 73, 73, 78
8 80, 83, 88, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 18/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 18/10/2023
G.ĐB 706466
G.1 6313
G.2
40532
G.3
88103 31308
G.4
63206 08522 89161
91373 95222 89518 35561
G.5
246
G.6
4827 1224 2126
G.7
455
G.8
53
Đầu Lô tô
0  
1 15, 19
2 28, 28, 28
3 33, 34, 39
4 42
5 53, 55
6 60, 61, 64, 66
7 71
8 83, 86
9  

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 15/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 15/10/2023
G.ĐB 116703
G.1 6828
G.2
32814
G.3
65541 60132
G.4
32693 64285 73001
28668 40635 74875 98398
G.5
471
G.6
5979 0782 5990
G.7
724
G.8
11
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 11, 12, 15, 16
2 23, 24, 25
3 36
4 46
5 57, 57, 59
6  
7  
8 81, 83, 84
9 90