Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 51, Vị trí 2: 79

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 22/03/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 22/03/2023
G.ĐB 995942
G.1 6929
G.2
29083
G.3
42488 16646
G.4
22359 89382 22467
52669 39055 62370 37095
G.5
352
G.6
7075 1425 5405
G.7
601
G.8
54
Đầu Lô tô
0 01, 03
1  
2 22, 27
3 34
4 42
5 51, 54, 54, 55, 56, 58
6 62
7 75
8 81
9 92, 93, 98

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 19/03/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 19/03/2023
G.ĐB 936909
G.1 1952
G.2
21672
G.3
60724 61859
G.4
83275 50752 78878
60263 28860 67128 77507
G.5
039
G.6
9776 4366 9214
G.7
768
G.8
02
Đầu Lô tô
0 02, 06, 09
1  
2 22, 26, 27
3 32
4 46, 48
5 55
6 64, 68, 69
7 76
8 86, 87
9 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 15/03/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 15/03/2023
G.ĐB 931669
G.1 5114
G.2
24176
G.3
97353 87438
G.4
81741 25759 43876
65638 79742 11802 78326
G.5
293
G.6
0682 8980 8046
G.7
329
G.8
09
Đầu Lô tô
0 08, 09
1 12
2 21, 27, 28, 29
3 30, 38
4 42
5  
6 61, 66, 69, 69, 69
7  
8 87, 88
9 94

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 12/03/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 12/03/2023
G.ĐB 166924
G.1 6316
G.2
05009
G.3
48782 95139
G.4
21291 17780 94495
03357 14974 53033 69412
G.5
704
G.6
9088 7052 9554
G.7
279
G.8
35
Đầu Lô tô
0 09
1 11
2 24, 28, 29, 29
3 35, 36
4 40, 45, 49
5 50
6 60
7 71, 79
8 87
9 92, 94

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 08/03/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 08/03/2023
G.ĐB 805278
G.1 5098
G.2
45993
G.3
72424 48858
G.4
25152 26497 33032
52083 05625 52067 98481
G.5
258
G.6
1560 1200 0945
G.7
129
G.8
16
Đầu Lô tô
0 00, 01
1 11, 16
2 22, 25, 29
3 30, 37
4 44
5 51, 55
6  
7 73, 78, 79
8 81, 82, 84
9