Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Huế thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 44, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 17/02/2020

Xổ số Huế ngày 17/02/2020
G.ĐB 658149
G.1 1535
G.2
63607
G.3
45676 24791
G.4
14144 51919 48405
02002 92342 97690 85814
G.5
019
G.6
4300 0394 8554
G.7
000
G.8
96
Đầu Lô tô
0 00, 00, 08
1 11
2 29, 29
3  
4 45, 45, 46, 48, 49
5 50, 56
6 62
7 74
8  
9 94, 94, 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 10/02/2020

Xổ số Huế ngày 10/02/2020
G.ĐB 986281
G.1 6380
G.2
58838
G.3
24980 26819
G.4
17713 03017 17939
81184 45496 72744 92322
G.5
632
G.6
5711 7992 8885
G.7
101
G.8
25
Đầu Lô tô
0 01, 02, 05
1 17
2 25, 25, 25, 28
3 30
4 44, 49
5 52
6 67
7 71
8 81, 82
9 91, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 03/02/2020

Xổ số Huế ngày 03/02/2020
G.ĐB 810522
G.1 2806
G.2
00139
G.3
16029 19558
G.4
71601 58395 53837
78583 65504 01563 89504
G.5
401
G.6
9153 5854 0227
G.7
330
G.8
19
Đầu Lô tô
0  
1 15, 19, 19
2 22
3 30, 35, 36, 38
4 40, 40, 41
5 55
6 60
7 70, 77
8 87
9 91, 91

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 27/01/2020

Xổ số Huế ngày 27/01/2020
G.ĐB 467901
G.1 6367
G.2
71190
G.3
26763 75405
G.4
85116 97499 44631
95163 01060 02112 80159
G.5
820
G.6
6208 7190 7502
G.7
872
G.8
70
Đầu Lô tô
0 00, 01, 02, 06, 07
1 19
2 25, 28
3 30, 37
4  
5 58
6 69
7 70, 72, 77
8 87
9 92, 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 20/01/2020

Xổ số Huế ngày 20/01/2020
G.ĐB 029735
G.1 6758
G.2
92917
G.3
99427 65710
G.4
24012 42810 01232
20699 07874 16473 18897
G.5
440
G.6
6760 2475 2358
G.7
384
G.8
84
Đầu Lô tô
0 00, 02, 02, 06
1  
2 22, 24
3 31, 35
4 41
5 52
6  
7 71, 76, 79
8 84, 84, 85, 89
9 90