Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Huế thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 33, Vị trí 2: 61

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 16/03/2020

Xổ số Huế ngày 16/03/2020
G.ĐB 690355
G.1 4892
G.2
89486
G.3
65334 18001
G.4
78579 51878 21686
98753 84963 62094 21157
G.5
441
G.6
1043 9077 0675
G.7
341
G.8
96
Đầu Lô tô
0  
1 11, 17
2 28
3 36, 38, 39
4 41, 41, 42
5 55, 55
6 66, 69
7 70, 79
8 82
9 95, 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 09/03/2020

Xổ số Huế ngày 09/03/2020
G.ĐB 745361
G.1 4694
G.2
89968
G.3
83427 70528
G.4
51218 65850 78986
97252 74519 53825 96520
G.5
291
G.6
3096 8520 9036
G.7
632
G.8
39
Đầu Lô tô
0 07, 09, 09
1 13
2 27
3 32, 39
4 48
5 59
6 61, 61, 68, 69
7 77
8 85, 86, 88
9 95

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 02/03/2020

Xổ số Huế ngày 02/03/2020
G.ĐB 737783
G.1 0472
G.2
47097
G.3
11903 79987
G.4
75029 37766 55112
82086 60452 02818 56329
G.5
070
G.6
8505 4086 9064
G.7
523
G.8
28
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 20, 23, 24, 28, 28
3 37
4 47
5 54
6 65, 66, 69
7 71, 77
8 83, 85
9 93, 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 24/02/2020

Xổ số Huế ngày 24/02/2020
G.ĐB 828017
G.1 0701
G.2
79033
G.3
05530 87945
G.4
56159 10631 77263
82362 56069 70976 31116
G.5
344
G.6
1009 4256 8042
G.7
609
G.8
85
Đầu Lô tô
0 08, 09
1 17, 17, 17
2 24, 25
3 30, 38
4 41
5 55
6 62, 63, 68
7  
8 85
9 91, 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 17/02/2020

Xổ số Huế ngày 17/02/2020
G.ĐB 658149
G.1 1535
G.2
63607
G.3
45676 24791
G.4
14144 51919 48405
02002 92342 97690 85814
G.5
019
G.6
4300 0394 8554
G.7
000
G.8
96
Đầu Lô tô
0 00, 00, 08
1 11
2 29, 29
3  
4 45, 45, 46, 48, 49
5 50, 56
6 62
7 74
8  
9 94, 94, 96