Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Nẵng thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 28, Vị trí 2: 36

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 24/04/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 24/04/2024
G.ĐB 080393
G.1 2480
G.2
83235
G.3
40471 55900
G.4
90279 71633 53093
00292 94517 89288 59393
G.5
187
G.6
9259 4741 7210
G.7
579
G.8
41
Đầu Lô tô
0 08, 09, 09
1 15, 17
2 29
3 30, 32, 35
4 41
5 54
6  
7 78, 79, 79
8 85
9 93, 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 20/04/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 20/04/2024
G.ĐB 942256
G.1 4235
G.2
17886
G.3
87576 14776
G.4
44762 07645 43917
94422 03879 10915 93314
G.5
801
G.6
7922 3630 1948
G.7
120
G.8
76
Đầu Lô tô
0 01
1 17
2 20, 20, 20, 23
3  
4 40
5 51, 54, 56, 59
6 61, 64, 68
7 76, 79
8 80
9 91

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 17/04/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 17/04/2024
G.ĐB 263224
G.1 7272
G.2
42703
G.3
41663 84239
G.4
54752 37270 82866
39504 51541 74686 47485
G.5
517
G.6
9599 7821 3918
G.7
406
G.8
66
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 13, 17
2 23, 24, 24
3 34, 38
4 45
5 56
6 63, 64, 66
7 79
8 85
9 95, 97

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 13/04/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 13/04/2024
G.ĐB 590891
G.1 3614
G.2
03125
G.3
88527 81849
G.4
51323 35983 28016
77390 98945 90864 40270
G.5
811
G.6
5869 5111 0788
G.7
284
G.8
15
Đầu Lô tô
0 09, 09
1 10, 15, 15
2  
3 32, 33
4 40, 44
5 58, 59
6 67
7 78
8 84, 86
9 91, 95, 95

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 10/04/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 10/04/2024
G.ĐB 035606
G.1 9825
G.2
17845
G.3
20122 34653
G.4
08691 19278 48832
82436 58789 11213 51437
G.5
824
G.6
9574 0600 1542
G.7
172
G.8
22
Đầu Lô tô
0 01, 06
1 11
2 22, 23, 28, 28
3 30, 35
4 40, 49
5 51, 52
6 65
7 72, 72
8 84
9 91