Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Lạt thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 50, Vị trí 2: 51

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 15/10/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 15/10/2023
G.ĐB 001392
G.1 8774
G.2
91944
G.3
09448 22290
G.4
95699 70726 68466
55240 93498 75978 64811
G.5
929
G.6
7853 6807 7913
G.7
209
G.8
15
Đầu Lô tô
0 09, 09, 09
1 13, 15
2  
3 36, 37
4 40, 49
5  
6 65, 66
7 77
8 82, 86, 87
9 92, 97, 97

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 08/10/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 08/10/2023
G.ĐB 494481
G.1 8248
G.2
48202
G.3
34106 17087
G.4
51862 22210 69243
43368 41988 45261 43697
G.5
309
G.6
1256 3766 1898
G.7
998
G.8
56
Đầu Lô tô
0 06
1 14
2 22, 23
3 34
4  
5 56
6 61, 61, 63
7 75, 75
8 81, 84, 84, 84, 84
9 91, 98

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 01/10/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 01/10/2023
G.ĐB 677832
G.1 0468
G.2
16978
G.3
20259 13301
G.4
32688 52508 68465
19327 65788 21341 68607
G.5
194
G.6
5539 7806 9693
G.7
328
G.8
33
Đầu Lô tô
0  
1 13, 16
2 28
3 32, 33, 36
4 45
5 51
6 69
7 76, 79
8 81, 82, 82, 85, 86
9 91, 97

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 24/09/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 24/09/2023
G.ĐB 911547
G.1 3927
G.2
09461
G.3
37253 95829
G.4
48991 01866 89477
68907 67874 12379 37917
G.5
330
G.6
7973 7257 7113
G.7
315
G.8
93
Đầu Lô tô
0 07
1 10, 13, 15
2  
3 35, 37, 39
4 41, 47
5  
6 68
7 70, 76, 76, 77, 77
8  
9 93, 93, 94

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 17/09/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 17/09/2023
G.ĐB 426620
G.1 3066
G.2
07609
G.3
08082 65779
G.4
95129 60115 28275
92964 20610 40069 77330
G.5
859
G.6
6845 2302 0953
G.7
965
G.8
27
Đầu Lô tô
0 00, 04
1  
2 20, 20, 26, 27
3 33
4 42
5 52, 52, 59
6 60, 65
7  
8  
9 90, 96, 96, 97, 99